|
English Translation |
|
More meanings for đầu tiên
first
adjective
|
|
đầu tiên,
trước hết,
trước nhất
|
early
adjective
|
|
đầu tiên,
gần,
rất sớm,
sắp tới,
sớm
|
original
adjective
|
|
nguyên,
chánh,
đầu tiên,
thuộc về căn nguyên,
khởi đầu
|
primary
adjective
|
|
căn nguyên,
căn bản,
thuộc về nguyên thủy,
trước hết,
đầu,
đầu tiên
|
prime
adjective
|
|
ban sơ,
chủ yếu,
đầu tiên,
hạng nhứt,
hảo hạng,
quan trọng
|
prior
adjective
|
|
đầu tiên,
nguyên thủy,
trước
|
aboriginal
adjective
|
|
sơ khai,
bổn quốc,
đầu tiên
|
primitive
adjective
|
|
xưa,
ban sơ,
chất phác,
cổ lổ,
thuộc về ngữ căn,
cũ
|
primordial
adjective
|
|
ban sơ,
đầu tiên,
nguyên thủy
|
primeval
adjective
|
|
đầu tiên
|
pristine
adjective
|
|
đầu tiên,
thời xưa,
trước
|
primal
adjective
|
|
ban sơ,
đầu tiên,
nguyên thủy
|
headforemost
adverb
|
|
đầu tiên,
trước tiên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|