|
English Translation |
|
More meanings for khởi đầu
initiate
verb
|
|
bày ra cách mới,
dạy vở lòng,
bắt đầu,
chỉ bảo,
đề khởi,
khởi đầu
|
begun
adjective
|
|
khởi đầu
|
debut
noun
|
|
buổi đầu,
bước đầu,
khởi đầu,
mới ra đời,
mới xuất thân,
tình trạng mới đầu
|
outset
noun
|
|
dòng nước chảy ra khơi,
khởi đầu,
sự bắt đầu,
trước hết
|
original
adjective
|
|
nguyên,
chánh,
đầu tiên,
thuộc về căn nguyên,
khởi đầu
|
commence
verb
|
|
bắt đầu,
khởi đầu
|
initiatory
adjective
|
|
khởi đầu,
mở đầu
|
bell
verb
|
|
kêu la,
khởi đầu,
khởi xướng
|
new-made
adjective
|
|
khởi đầu,
mới làm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|