|
English Translation |
|
More meanings for đá vật gì đi
See Also in Vietnamese
đá
|
|
rock
|
đá
noun, verb
|
|
rock,
stone,
kick,
ice,
rubble
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
vật
|
|
object
|
See Also in English
kick
noun, verb
|
|
đá,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
chống lại
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
something
adverb, pronoun
|
|
một cái gì đó,
vật gì,
chút ít
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|