|
English Translation |
|
More meanings for đá
stone
noun
|
|
đá,
đá sỏi,
thạch
|
rock
noun
|
|
con quay vụ,
đá,
khối đá,
một thứ kẹo cứng,
núi đá,
sự đưa võng
|
kick
verb
|
|
chống lại,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
đạp vật gì,
phản đối việc gì
|
ice
noun
|
|
băng,
cục nước đá,
nước đá,
đá,
giá
|
rubble
noun
|
|
đá,
đá cuội,
đá trấy,
đá vụn không dùng,
gạch vụn
|
See Also in Vietnamese
tảng đá
noun
|
|
rock
|
than đá
noun
|
|
coal,
stone coal
|
nước đá
noun
|
|
ice
|
bóng đá
noun
|
|
soccer,
football
|
mưa đá
noun
|
|
hail
|
đá vôi
noun
|
|
limestone,
chalk,
chalk stone,
lime pit
|
trà đá
noun
|
|
iced tea
|
đá mài
noun
|
|
grindstone,
oilstone
|
đá quý
noun
|
|
gemstone
|
cú đá
noun
|
|
kick,
hack
|
da
noun
|
|
skin,
leather,
cloth,
derm
|
dạ
particle
|
|
yes,
yeah,
yep,
yea,
ye
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|