|
What's the Vietnamese word for up? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for up
See Also in English
stand up
verb
|
|
đứng lên,
binh vực,
chống lại,
đứng dậy,
đứng lên
|
look up
|
|
tra cứu
|
grow up
noun
|
|
lớn lên,
nhô lên,
mọc lên,
nẩy mầm
|
make up
verb
|
|
trang điểm,
thêm,
bổ khuyết,
bù cho đủ,
bù vào
|
give up
verb
|
|
bỏ cuộc,
từ chối
|
shut up
verb
|
|
câm miệng,
bắt người nào câm miệng,
câm miệng lại
|
pick up
verb
|
|
nhặt lên,
lượm lên,
rước,
tìm kiếm,
tìm lại
|
wake up
verb
|
|
thức dậy,
hoạt động lại,
thức dậy,
thức giấc
|
set up
verb
|
|
thiết lập,
đặt vào,
gắn vào,
lấy lại sức,
tán tụng
|
get up
verb
|
|
thức dậy,
leo lên,
đứng dậy,
nổi lên,
dội lên cao
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|