|
English Translation |
|
More meanings for lấy lại sức
rally
verb
|
|
chế giểu,
chế nhạo,
nhóm lại,
tập hợp,
theo về phía nào,
vững lòng lại
|
recuperate
verb
|
|
bình phục,
hồi phục,
khỏe lại,
làm cho mạnh lại,
lấy lại sức,
mạnh lại
|
set up
verb
|
|
đặt vào,
gắn vào,
lấy lại sức,
tán tụng,
xếp đặt
|
health
adjective
|
|
lấy lại sức
|
incubatory
adjective
|
|
lấy lại sức,
thời kỳ tiềm phục
|
incubation
noun
|
|
lấy lại sức,
sự ấp cho nở con,
sự ấp trứng,
thời kỳ bình phục,
thời kỳ tiềm phục,
ủ cho chín
|
See Also in Vietnamese
lấy lại
noun, verb
|
|
recover,
regain,
retrieve,
retake,
withdraw
|
lấy
|
|
pick
|
lấy
verb
|
|
pick,
take,
taken,
extract,
seize
|
sức
|
|
strength
|
sức
noun
|
|
strength,
stress,
efficiency,
scope
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|