|
English Translation |
|
More meanings for nhóm lại
gather
verb
|
|
góp,
hội họp,
lượm,
nắm chặt,
nhặt,
nhóm họp
|
regroup
verb
|
|
nhóm lại
|
rally
noun
|
|
nhóm lại,
chế giểu,
sự lấy lại sức,
chế nhạo,
tụ tập lại,
sự tập hợp,
tập hợp,
theo về phía nào,
vững lòng lại
|
reunite
verb
|
|
hòa giải,
hội họp,
khép lại,
nhóm lại
|
get together
verb
|
|
đồng ý nhau,
họp lại,
nhóm họp,
nhóm lại,
thâu góp
|
collect
noun
|
|
hiệp nguyện,
lời nguyền,
nhóm lại
|
bank
verb
|
|
chứa lại,
nhà băng,
nhóm lại,
sự quẹo nghiên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
cất vào kho
|
|
store
|
kết hợp
|
|
combined
|
tăng lên
noun, verb
|
|
increase,
rise,
lift,
inflate,
advance
|
tích trữ
verb
|
|
store,
accumulate,
put by
|
đuổi đi
noun, verb
|
|
banishment,
can,
drive,
expatriate
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|