|
English Translation |
|
More meanings for tăng lên
increase
verb
|
|
thêm,
tăng gia,
làm nhiều thêm,
lớn thêm
|
rise
verb
|
|
lên cao,
dấy loạn,
đứng dậy,
đứng lên,
giá tăng lên
|
lift
verb
|
|
nâng lên,
đưa lên,
dơ lên,
cất cánh,
cất lên
|
inflate
verb
|
|
lạm phát,
làm phồng ra,
phồng lên,
thổi hơi vào
|
advance
verb
|
|
đề nghị,
đề xướng,
làm lẹ,
mau chóng,
ngay chân ra trước
|
augment
noun
|
|
tăng gia
|
accrete
verb
|
|
thêm vào
|
incremate
verb
|
|
tăng lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|