|
English Translation |
|
More meanings for lên cao
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
cao
noun, adjective, adverb
|
|
high,
height,
tall,
superior,
elevated
|
See Also in English
place
noun, verb
|
|
địa điểm,
nơi,
chổ,
chốn,
địa phương
|
high
adjective, adverb
|
|
cao,
địa vị cao,
đứng,
đầy đủ,
mạnh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|