|
English Translation |
|
More meanings for nhóm
group
noun
|
|
đám,
đoàn,
họp lại,
nhóm,
tốp
|
circle
noun
|
|
bao vây,
đoàn thể,
đường tròn,
quỹ đạo,
sự chạy quanh,
giới
|
crowd
noun
|
|
bọn,
đám đông,
đám người ồn ào,
vô số,
xuất chúng,
diển viên phụ
|
ring
noun
|
|
khoen,
khâu,
cà rá,
đoàn thể,
liên đoàn,
nhẩn
|
groupage
|
|
nhóm
|
groupie
|
|
nhóm
|
grouping
noun
|
|
nhóm,
sự họp lại,
sự nhóm lại,
từng đoàn
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|