|
English Translation |
|
More meanings for đám đông
crowd
noun
|
|
bọn,
đám đông,
đám người ồn ào,
vô số,
xuất chúng,
diển viên phụ
|
press
noun
|
|
báo chí,
đám đông,
máy ép,
nhà in,
sự ấn dấu,
sự ép
|
flocks
noun
|
|
đám đông,
đám người
|
concourse
noun
|
|
đám đông,
sự ngẫu hợp,
tình cờ trùng nhau,
tụ hợp,
tụ tập
|
squeeze
noun
|
|
đám đông,
sự đè,
sự ép
|
body
noun
|
|
thân cây,
đám đông,
đoàn,
mình,
thân thể,
thân thể người
|
cram
noun
|
|
đám đông,
lời nói láo,
nói dối,
sự nuôi súc vật,
sự rèn luyện
|
drove
noun
|
|
bầy,
cái đục lớn,
đám đông,
đàn súc vật
|
squash
noun
|
|
bí đao,
đám đông,
sự đè bẹp,
sự đè giẹp,
sự làm bằng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|