|
English Translation |
|
More meanings for thân cây
trunk
noun
|
|
cốp xe,
rương đựng quần áo,
thùng để rửa khoáng chất,
thùng sau của xe hơi,
vòi của voi
|
stem
noun
|
|
buồng chuối,
cuống hoa,
ngữ căn của một chữ,
tổ tiên,
cuống lá
|
shaft
noun
|
|
buồng thang máy,
cán giáo,
cây láp của máy,
đường chớp,
hầm mỏ
|
offset
noun
|
|
cành cây,
chồi cây,
sự bù lại,
sự làm sai trục,
đền bù
|
body
noun
|
|
đám đông,
đoàn,
mình,
thân thể,
thân thể người
|
shank
noun
|
|
chân
|
spire
noun
|
|
chóp nhọn hình nón,
đồ có hình xoắn ốc,
khối chóp trên nốc nhà,
vật hình trôn ốc,
vòng xoắn
|
bole
noun
|
|
đất sét dùng làm thuốc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|