|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for put up
See Also in English
put up for sale
|
|
Đưa ra bán
|
put up a fight
|
|
bắt đầu trận đấu
|
put up with
|
|
chịu đựng
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
put up for auction
|
|
đưa lên đấu giá
|
put up with it
|
|
đưa lên với nó
|
put up hands
|
|
giơ tay lên
|
put up to
|
|
đưa lên
|
put-up
|
|
sự sắp đặt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|