|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for put up with
See Also in English
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
put up with it
|
|
đưa lên với nó
|
put up
verb
|
|
đưa lên,
dán thông cáo,
đở lên,
làm chim bay,
nhấc lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|