|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stand up against
|
|
đứng lên chống lại
|
bump up against
|
|
chống lại
|
run up against
verb
|
|
đụng phải vật gì,
đụng phải vật gì
|
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
up against the wall
|
|
lên tường
|
bear up against
|
|
chịu đựng
|
come up against
|
|
chống lại
|
be up against
|
|
chống lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|