|
English Translation |
|
More meanings for đụng phải vật gì
See Also in Vietnamese
phải
particle, noun, auxiliary verb, verb
|
|
right,
shall,
ought,
yea
|
vật
noun, adverb
|
|
object,
thing,
thus
|
đụng
verb
|
|
touching,
bump,
reach,
impinge,
barge
|
See Also in English
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
run
noun, verb
|
|
chạy,
đâm xuyên qua,
kinh doanh,
đầm đìa,
dầm dề
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|