|
What's the Vietnamese word for thus? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for thus
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
consequently
adverb
|
|
hậu quả là,
vậy thì
|
therefore
adverb
|
|
vì thế,
vì lẻ ấy,
vì thế
|
thereby
adverb
|
|
bằng cách ấy,
bằng cách ấy,
theo cách ấy,
theo kiểu ấy
|
thereupon
adverb
|
|
ở đó,
liền sau khi,
tức thì,
trên đó,
vì vậy
|
hereby
adverb
|
|
theo đây,
bằng cách này,
bởi đó,
ngay gần đây,
nhờ cái này
|
|
|
|
|
|
|