|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
up against
|
|
chống lại
|
come up
verb
|
|
đi lên,
leo lên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|