|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stand up
binh vực
verb
|
|
defend,
vindicate,
advocate,
bolster,
fend
|
chống lại
verb
|
|
fight,
counteract,
stand out,
kick,
controvert
|
đứng dậy
verb
|
|
get up,
stand,
rise,
sit up,
straighten
|
đứng lên
verb
|
|
rise
|
đứng dậy
verb, adverb
|
|
stand up,
get up,
stand,
rise,
sit up
|
hãy đứng dậy
|
|
stand up
|
ra đứng
|
|
stand up
|
See Also in English
stand up straight
|
|
đứng thẳng lên
|
stand up against
|
|
đứng lên chống lại
|
stand up for
|
|
đứng lên cho
|
stand up to
|
|
đứng lên để
|
stand-up
adjective
|
|
đứng lên,
binh vực
|
stand
noun, verb
|
|
đứng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
chịu đựng
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
đứng
noun, adjective, verb
|
|
stand,
keeping,
high,
perpendicular,
precipice
|
|
|
|
|
|
|