|
English Translation |
|
More meanings for đặt vật gì lên
set
verb
|
|
dọn bàn ăn,
đặt,
đặt vật gì lên,
không nháy mắt,
lặn,
sanh trái
|
stand
verb
|
|
chịu đựng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
kéo dài,
ngừng lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|