|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stand up
verb
|
|
đứng lên,
binh vực,
chống lại,
đứng dậy,
đứng lên
|
up to
|
|
lên đến
|
stand
noun, verb
|
|
đứng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
chịu đựng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
để
verb, preposition
|
|
for,
file,
put,
set,
towards
|
đứng
noun, adjective, verb
|
|
stand,
keeping,
high,
perpendicular,
precipice
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|