|
English Translation |
|
More meanings for tỉ mỉ
meticulous
adjective
|
|
quá cẩn thận,
quá kỷ lưởng,
tỉ mỉ
|
precise
adjective
|
|
câu nệ,
chắc chắn,
đúng,
khó tánh,
khúc chiết,
rỏ ràng
|
detail
noun
|
|
bày tỏ,
bộ phận của máy,
chi tiết,
kê khai tường tận,
phân đội,
quân lịnh
|
precisely
adverb
|
|
đúng,
tỉ mỉ
|
narrow
adjective
|
|
không thông minh,
bị hạn chế,
chật hẹp,
tỉ mỉ,
có giới hạn,
hẹp
|
particular
adjective
|
|
riêng,
cá nhân,
đủ tất cả chi tiết,
tỉ mỉ,
vụn vặt,
kỷ càng
|
particularly
adverb
|
|
cặn kẻ,
đầy đủ,
kỷ càng,
rỏ ràng,
tỉ mỉ
|
nice
adjective
|
|
tinh vi,
dể thương,
đáng yêu,
kỷ càng,
khó tánh,
người tử tế
|
particularistic
adjective
|
|
tỉ mỉ
|
pernickety
adjective
|
|
hay câu nệ,
khó,
khó tánh,
tỉ mỉ
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|