|
English Translation |
|
More meanings for quá cẩn thận
meticulous
adjective
|
|
quá cẩn thận,
quá kỷ lưởng,
tỉ mỉ
|
nice
adjective
|
|
tinh vi,
dể thương,
đáng yêu,
kỷ càng,
khó tánh,
người tử tế
|
scrupulous
adjective
|
|
chu đáo,
ngần ngại,
quá cẩn thận
|
squeamish
adjective
|
|
làm nôn mữa,
làm ói mữa,
quá cẩn thận,
quá thận trọng
|
See Also in Vietnamese
cẩn thận
noun, adjective, verb, adverb
|
|
careful,
be careful,
cautious,
prudent,
wary
|
thận
|
|
kidney
|
thận
noun
|
|
kidney,
reins
|
quá
|
|
too
|
quá
adjective, verb, adverb
|
|
too,
over,
exceed,
overdone,
deadly
|
cẩn
|
|
be careful
|
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|