|
English Translation |
|
More meanings for khó tánh
hard
adjective
|
|
siêng năng,
thô,
cực nhọc,
cứng,
khó,
khó khăn
|
cantankerous
adjective
|
|
gắt gỏng,
hay quạu,
khó tánh
|
captious
adjective
|
|
hay câu nệ,
khó tánh,
xảo trá
|
choosey
adjective
|
|
khó tánh,
người khó chịu
|
cranky
adjective
|
|
càu nhàu,
chạy không đều,
hay gắt gỏng,
kỳ dị,
khó tánh,
tánh bất thường
|
crusty
adjective
|
|
hay quạu,
khó tánh,
lớp vỏ dầy,
người hay gắt,
dòn,
quạu
|
fastidious
adjective
|
|
khó khăn,
khó tánh
|
fractious
adjective
|
|
bất kham,
hay cau có,
khó tánh
|
kittle
adjective
|
|
hay giận,
khó tánh,
khó thỏa hiệp
|
nice
adjective
|
|
tinh vi,
dể thương,
đáng yêu,
kỷ càng,
khó tánh,
người tử tế
|
pernickety
adjective
|
|
hay câu nệ,
khó,
khó tánh,
tỉ mỉ
|
precise
adjective
|
|
câu nệ,
chắc chắn,
đúng,
khó tánh,
khúc chiết,
rỏ ràng
|
sour
adjective
|
|
chua,
ẫm thấp,
chưa chín,
khó tánh
|
contrariness
noun
|
|
khó tánh,
trái ngược
|
daintiness
noun
|
|
chọn lựa,
đồ ăn ngon,
dể thương,
khó tánh,
người xinh xắn
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|