|
English Translation |
|
More meanings for khó sử dụng
See Also in Vietnamese
See Also in English
difficult
adjective
|
|
khó khăn,
khó,
khó khăn,
khó làm quen
|
use
noun, verb
|
|
sử dụng,
dùng vật gì,
cách dùng,
hưởng dụng,
dùng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|