|
English Translation |
|
More meanings for nặng nề
heavy
noun
|
|
bịnh hen suyển,
chậm chạp,
kềnh càng,
chuyển động,
nặng,
khó nhọc,
nặng nề,
sức nặng,
lớn
|
heavily
adverb
|
|
chậm chạp,
nặng,
nặng nề
|
burdensome
adjective
|
|
nặng nề
|
heaviness
noun
|
|
nặng nề,
sức nặng,
tính nặng
|
massive
adjective
|
|
dềnh dàng,
kềnh càng,
nặng nề,
to lớn
|
lumbering
adjective
|
|
nặng nề
|
laden
adjective
|
|
cây sai trái,
nặng nề,
quá đầy,
sai trái,
tàu chở đầy,
tàu chở khẫm
|
plodding
adjective
|
|
khó nhọc,
nặng nề
|
leaden
adjective
|
|
chậm chạp,
lờ đờ,
nặng nề,
như chì,
thuộc về chì
|
dull
adjective
|
|
chậm chạp,
đần độn,
mắt yếu,
nặng nề,
sự đau ngầm,
tai không thính
|
arduous
adjective
|
|
gian truân,
hiểm trở,
khó đi,
khó khăn,
nặng nề
|
hulking
adjective
|
|
nặng nề,
thô kịch
|
plunk
verb
|
|
làm có tiếng động mạnh,
làm rớt,
liệng,
nặng nề,
ném
|
lubberly
adjective
|
|
nặng nề
|
lumping
adjective
|
|
chậm chạp,
nặng nề,
vụng về
|
soggy
adjective
|
|
chưa chín,
nặng nề,
thấm nước
|
unwieldy
adjective
|
|
chậm chạp,
nặng nề
|
woolly
adjective
|
|
có len,
có lông,
giống len,
nặng nề,
trái cây xốp
|
plump
verb
|
|
bọ phiếu,
nặng nề,
nuôi cho béo,
nuôi cho mập,
nuôi cho tròn trịa,
phóng xuống
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|