|
English Translation |
|
More meanings for cách dùng
See Also in Vietnamese
See Also in English
how
noun, adverb
|
|
làm sao,
sao,
làm sao,
gò,
mô đất
|
use
noun, verb
|
|
sử dụng,
dùng vật gì,
cách dùng,
hưởng dụng,
dùng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|