|
English Translation |
|
More meanings for chật hẹp
narrow
adjective
|
|
không thông minh,
bị hạn chế,
chật hẹp,
tỉ mỉ,
có giới hạn,
hẹp
|
cramped
adjective
|
|
chật hẹp,
chữ viết khó đọc,
không được tự do,
nhỏ hẹp,
tù túng
|
strait
adjective
|
|
chật hẹp,
hẹp
|
exiguity
noun
|
|
chật hẹp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|