|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
through
adjective, preposition
|
|
xuyên qua,
ngang qua,
băng qua,
từ bên nầy qua bên kia,
chạy thẳng
|
live
adjective, verb, adverb
|
|
trực tiếp,
ở,
trú ngụ,
xài lớn,
ăn tiêu xa xí
|
living
noun, adjective
|
|
sống,
sanh nhai,
nơi ở,
sự sống,
cuộc sống
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|