|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
resolution
noun
|
|
độ phân giải,
điều quyết định,
sự nhứt định,
sự phân giải,
điều nghị quyết
|
daring
noun, adjective
|
|
táo bạo,
gan,
dám làm,
dạn,
đại đởm
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|