|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
be in
|
|
ở trong
|
rut
noun, verb
|
|
rut,
cọ nhau và dính chặt,
động cởn,
vổ ầm ầm,
làm có dấu bánh xe
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
|
|
|
|
|
|