|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
understand
verb
|
|
hiểu không,
hiểu,
hiểu biết,
hiểu ngầm,
hiểu rỏ
|
trying
noun, adjective
|
|
cố gắng,
sự thử,
thí nghiệm,
khó khăn,
khó nhọc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|