|
What's the Vietnamese word for cook? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cook
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
brown
noun, verb
|
|
nâu,
chiên cho vàng,
nhuộm màu nâu,
sơn màu nâu,
màu nâu
|
fry
noun, verb
|
|
chiên,
rán,
xào,
cá con,
đồ lòng của thú
|
parboil
verb
|
|
parboil,
luộc,
nấu không được sôi lắm,
nấu sôi một phần
|
griddle
noun, verb
|
|
vỉ nướng,
nướng,
nướng bánh trên vĩ,
sàng khoáng vật,
nướng món gì
|
singe
noun, verb
|
|
hát,
làm cháy sém,
sự cháy sém,
vết phỏng lửa nhẹ
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|