|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
offering
noun
|
|
chào bán,
biếu tặng,
cung hiến,
lể vật,
vật biếu
|
public
noun, adjective
|
|
công cộng,
chung,
công khai,
công nhiên,
công cộng
|
initial
noun, adjective, verb
|
|
ban đầu,
phê chuẩn,
chữ đầu tên,
chữ ký tắt,
ký tên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|