|
English Translation |
|
More meanings for vật biếu
donation
noun
|
|
vật biếu,
vật cho,
vật tặng
|
offering
noun
|
|
biếu tặng,
cung hiến,
lể vật,
vật biếu,
vật tặng
|
present
noun
|
|
bây giờ,
đồ,
hiện nay,
quà tặng,
vật biếu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|