|
English Translation |
|
More meanings for hiện nay
now
adverb
|
|
bây giờ,
giờ đây,
trong tình trạng,
hiện nay,
lúc nầy,
ngay bây giờ
|
present
noun
|
|
bây giờ,
đồ,
hiện nay,
quà tặng,
vật biếu
|
actual
adjective
|
|
bây giờ,
có thật,
hiện nay,
hiện thời
|
existence
noun
|
|
còn lại,
đời,
đời sống,
hiện nay,
thực thể,
vật đang sống
|
actually
adverb
|
|
bây giờ,
hiện nay,
hiện tại,
hiện giờ,
thật,
thực ra
|
hitherto
adverb
|
|
cho đến bây giờ,
cho đến nay,
hiện nay
|
here and now
adverb
|
|
hiện nay,
hiện tại
|
actuality
noun
|
|
bây giờ,
có thật,
hiện nay,
thực ra
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|