|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bad habit
See Also in English
habit
noun, verb
|
|
thói quen,
mặc quần áo,
áo bà phước,
cách mọc lên,
bận quần áo
|
bad
noun, adjective
|
|
xấu,
tánh nết xấu,
tình cảnh khó khăm,
vận rủi,
dở
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|