|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
queue
noun, verb
|
|
xếp hàng,
nối đuôi,
sắp hàng,
đoàn người nối nhau,
đoàn xe nối nhau
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
See Also in Vietnamese
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
gian
noun
|
|
space,
aisle,
bay
|
xếp
verb
|
|
ranks,
ruck,
enshrine,
ply
|
|
|
|
|
|
|