|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
defense
noun
|
|
phòng thủ,
bảo vệ,
chống cự,
phòng thủ,
phòng vệ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in depth
|
|
chiều sâu
|
depth
noun
|
|
chiều sâu,
hang sâu,
bề sâu,
chiều sâu,
độ sâu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|