|
English Translation |
|
More meanings for thứ
kind
noun
|
|
bản tính,
chủng loại,
giống,
hạng,
loài,
loại
|
sort
noun
|
|
giống,
hạng,
thứ,
loài,
loại
|
class
noun
|
|
cấp,
đẳng,
giai cấp,
giờ học,
hạng,
loại
|
gender
noun
|
|
giống,
loài,
tính,
thứ
|
genus
noun
|
|
chủng loại,
giống,
loài,
loại,
thứ
|
See Also in Vietnamese
thủ quỹ
|
|
treasurer
|
sát thủ
|
|
assassin
|
bảo thủ
|
|
conservative
|
cầu thủ
noun
|
|
football player,
kicker
|
đối thủ
noun
|
|
competitor,
rival
|
thủ phủ
noun
|
|
metropolis
|
thủ đô
noun
|
|
capital,
Capitol,
metropolis
|
xạ thủ
noun
|
|
archer
|
thử
adjective, verb
|
|
to try on,
try,
test,
attempt,
sample
|
thư
noun, adjective
|
|
letter,
voodoo
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|