|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
sing
noun, verb
|
|
hát,
ca,
hát,
buổi họp để ca hát
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
out of tune
|
|
ngoài giai điệu
|
sing out
|
|
hát ra
|
out of
adjective
|
|
ra khỏi,
xưa,
củ
|
tune
noun, verb
|
|
điều chỉnh,
lên dây đờn,
âm điệu,
điệu nhạc,
sự hòa hợp
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|