|
What's the Vietnamese word for civilized? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for civilized
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
learned
adjective
|
|
đã học,
bác học,
có học thức,
có học vấn
|
gentlemanly
adjective
|
|
hiền lành,
nhã nhặn
|
enlightened
adjective
|
|
chứng ngộ,
chiếu sáng,
soi sáng
|
courteous
adjective
|
|
lịch sự,
có lể phép,
lịch sự
|
cultured
adjective
|
|
nuôi cấy,
có giáo dục,
có học thức,
có trí thức
|
ladylike
adjective
|
|
giống như,
có học thức,
đứng đắn,
giống như con gái,
như đàn bà
|
lettered
adjective
|
|
có chữ,
có học thức,
có viết chữ để làm dấu,
hay chữ
|
urbane
adjective
|
|
urbane,
lịch sự,
nhã nhặn
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|