|
English Translation |
|
More meanings for giống như
like
adverb
|
|
cũng như,
giống như
|
look
verb
|
|
xem,
coi đây,
có vẻ,
nhìn,
nhìn thẳng,
thấy
|
appear
verb
|
|
chứng tỏ rằng,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
ló ra,
ra mặt
|
look alike
verb
|
|
xem như,
giống như,
thất giống nhau
|
like anything
adverb
|
|
như nhau,
giống như
|
identic
adjective
|
|
như nhau,
giống như,
một thứ
|
likable
adjective
|
|
như nhau,
giống,
giống như,
như khuôn đúc
|
See Also in Vietnamese
như
conjunction, preposition, adverb
|
|
as,
like,
if
|
giống
noun, adjective, adverb
|
|
like,
similar,
breed,
as,
species
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|