|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for look alike
See Also in English
look-alike
|
|
trông giống nhau
|
lookalike
|
|
trông giống nhau
|
look
noun, verb
|
|
nhìn,
xem,
coi đây,
nhìn,
có vẻ
|
alike
adjective, adverb
|
|
như nhau,
bằng nhau,
giống nhau,
khuôn đúc,
đồng một ý
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|