|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
we will
|
|
chúng tôi sẽ
|
spend
verb
|
|
tiêu,
tiêu pha,
làm kiệt sức,
dùng hết tiền,
xài
|
will
noun, auxiliary verb, verb
|
|
sẽ,
chúc ngôn,
để lại,
điều quyết định,
ý chí
|
we
pronoun
|
|
chúng tôi,
chúng ta,
chúng tôi
|
See Also in Vietnamese
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
sẽ
|
|
will
|
tiêu
noun, adjective, verb
|
|
pepper,
spend,
spent,
digest,
allspice
|
|
|
|
|
|
|