|
Vietnamese Translation |
|
chào đón sinh viên năm nhất
See Also in English
first year
|
|
năm đầu
|
students
|
|
sinh viên
|
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
year
noun
|
|
năm
|
welcome
noun, adjective, verb
|
|
chào mừng,
tiếp rước,
sự hoan nghinh,
được hậu đải,
được hoan nghinh
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|