|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
aboard
adjective, adverb
|
|
cái bảng,
trên xe,
trên máy bay,
trên xe lửa,
ngoại quốc
|
welcome
noun, adjective, verb
|
|
chào mừng,
tiếp rước,
sự hoan nghinh,
được hậu đải,
được hoan nghinh
|
See Also in Vietnamese
chào
noun, verb
|
|
hello,
greet,
salute,
bow,
cap
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
tàu
noun
|
|
ship
|
|
|
|
|
|
|