|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
dye
noun, verb
|
|
thuốc nhuộm,
nhuộm,
nhuộm quần áo,
đồ nhuộm,
màu nhuộm
|
tie
noun, verb
|
|
cà vạt,
dây,
dấu nối của nhạc,
mấu sắt,
cà vạt
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|