|
English Translation |
|
More meanings for nhuộm
dyeing
noun
|
|
nhuộm,
sự nhuộm màu,
thuốc nhuộm màu
|
dye
verb
|
|
nhuộm,
nhuộm quần áo
|
azure
noun
|
|
màu thanh thiên,
màu xanh da trời,
nhuộm,
trời xanh
|
engrain
verb
|
|
nhuộm
|
imbue
verb
|
|
hấp thụ,
nhiểm,
nhuộm,
thấm
|
ingrain
verb
|
|
làm biến đổi màu sắc,
nhuộm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|