|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for liquor store
See Also in English
store
noun, verb
|
|
cửa hàng,
chứa được,
tích trữ,
trau giồi,
cất vào kho
|
liquor
noun, verb
|
|
rượu,
làm cho người nào say,
thoa mở lên,
uống rượu,
chất nước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|